0 đánh giá
Thông tin sản phẩm
NVR4208 / 4216 / 4232-4KS2Kênh 8/16/32 kênh 1U 4K & H.265 Lite Video Recorder
> Giải mã codec H.265 / H.264
> Tối đa 200Mbps băng thông đến > Độ phân giải lên đến 8MP cho xem trước và phát lại > Ngõ ra video đồng thời HDMI / VGA > Hỗ trợ công nghệ ANR để tăng cường độ tin cậy lưu trữ khi mạng bị hỏng
|
• Đầu ghi hình 8/16/32 kênh camera IP hỗ trợ phân giải lên đến 4k.
• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu với hỗ trợ camera phân giải lên đến 8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P, băng thông đầu vào max 200Mpbs
• Hỗ trợ lên đến camera 8MP, cho xem trực tiếp và phát lại qua mạng máy tính thiết bị di động, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA với phân giải 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera.
• Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips.
• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 2 ổ cứng lên đến 6 TB, 2 USB Ports (1 USB2.0, 1 USB3.0), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
• Hỗ trợ công nghệ ANG để nâng cao khả năng lưu trữ linh hoạt khi mạng gặp sự cố.
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/4A công suất không ổ cứng 6,9W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước, 1U 375mm×281.5mm×56mm trọng lượng không ổ cứng 3.2KG, chất liệu kim loại.
Thông tin kỹ thuật
System |
|
Main Processor |
Quad-core embedded processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Display |
|
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
Resolution |
3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
Multi-screen Display |
8CH: 1/4/8/9 |
16/32CH: 1/4/8/9/16 |
|
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm |
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Alarm out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396(22×18), Video Loss & Tampering |
Alarm input |
4 Channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
Relay Output |
2 Channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
Playback and Backup |
|
Playback |
8CH: 1/4/8 |
16/32CH: 1/4/8/16 |
|
Search Mode |
Time/Date, Alarm, MD & Exact search (accurate to second), Smart search |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network |
Storage |
|
Internal HDD |
2 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD |
HDD Mode |
Single |
eSATA |
N/A |
Auxiliary Interface |
|
USB |
2 USB Ports (1 USB2.0, 1 USB3.0) |
RS232 |
N/A |
RS485 |
N/A |
Third-party Support |
|
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more |
Audio and Video |
|
IP Camera Input |
8/16/32 Channel |
Two-way Talk |
1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Recording |
|
Compression |
H.265/H.264 |
Resolution |
8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc. |
Record Rate |
200Mbps |
Bit Rate |
16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Tampering, Video Loss), Stop |
Record Interval |
1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Network |
|
Interface |
1 RJ-45 Port (10/100/1000Mbps) |
Ethernet Port |
1 Independent 1000Mbps Ethernet Port |
PoE |
N/A |
Network Function |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), Easy4ip |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Electrical |
|
Power Supply |
DC12V/4A |
Power Consumption |
<6.9W (Without HDD) |
Environmental |
|
Operating Conditions |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa |
Storage Conditions |
-20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH |
Construction |
|
Dimensions |
1U, 375mm×281.5mm×56mm (14.8" x 11.1" x2.2") |
Net Weight |
1.6kg (3.5 lb) (without HDD) |
Gross Weight |
3.2kg(7.1 lb)(without HDD) |
Certifications |
|
CE |
EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 |
FCC |
Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
UL |
UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1 |
Một vài Thông Tin Tham Khảo
Hình ảnh sản phẩm
Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/4A công suất không ổ cứng 6,9W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước, 1U 375mm×281.5mm×56mm trọng lượng không ổ cứng 3.2KG, chất liệu kim loại.