0 đánh giá
Thông tin sản phẩm
NVR608-64 / 128-4KS264/128 Bộ ghi hình mạng Ultra 4K H.265
> Bộ xử lý Intel
> Tối đa 64/128 Đầu vào Camera IP > Tối đa 384Mbps băng thông Đến> Độ phân giải lên đến 12MP cho Xem trước và Phát lại > Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 > Theo dõi thông minh và Video thông minh
|
• Đầu ghi hình 64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k
• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 384Mpbs, hỗ trợ Single, Raid 0/1/5/6/10 (Support global HDD hot-spare)
• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera
• Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra. với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips
• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 8 ổ cứng lên đến 48 TB, 1 cổng eSATA, usb hỗ trợ 4 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại.
Thông tin kỹ thuật
System |
|
Main Processor |
Intel Quad-core Processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Audio and Video |
|
IP Camera Input |
64/128 Channel |
Two-way Talk |
1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Display |
|
Interface |
2 HDMI (up to 3840 x 2160 , Different Source), 1 VGA |
Resolution |
3840 × 2160 , 1920 × 1080 , 1280 × 1024, 1280 × 720 , 1024 × 768 |
Multi-screen Display |
1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36 2nd Screen: 1/4/8/9/16 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Recording |
|
Compression |
H.265/H.264/MJPEG |
Resolution |
12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 1.3MP, 720P etc. |
Record Rate |
384Mbps |
Bit Rate |
16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, MD (Motion Detection), Alarm, IVS), Holiday, Stop |
Record Interval |
1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Video Detection and Alarm |
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering |
Alarm input |
16 Channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
Relay Output |
8 Channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
Tracking Trigger Event |
Zoom, Tracking, Recording, Preset, Snapshot, Alarm, etc. |
Playback and Backup |
|
Playback |
128 Mbps in Raid 5 Mode; 64 Mbps in single HDD Mode |
Search Mode |
Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network/eSATA Device |
Third-party Support |
|
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
Network |
|
Interface |
2 RJ-45 Ports (10/100/1000Mbps) |
Ethernet Port |
2 Ethernet Ports Joint Working or 2 Independent 1000Mbps Ethernet Ports |
PoE |
N/A |
Network Function |
HTTP, HTTPs, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Optical Fiber Interface |
N/A |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Storage |
|
Internal HDD |
8 SATA III Ports, Up to 8 TB capacity for each HDD |
HDD Mode |
Single, Raid 0/1/5/6/10 (Enterprise-level HDDs are recommended), Support Global HDD Hot-spare |
eSATA |
1 eSATA Port (Please contact technical engineer to confirm the compatible device) |
SAS |
N/A |
Auxiliary Interface |
|
Front Cover |
Support Hot-swap |
USB |
4 USB Ports (2 USB 2.0 , 2 USB 3.0 ) |
RS232 |
1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 |
1 Port, for PTZ Control |
Electrical |
|
Power Supply |
AC100V ~ 240V, 50 ~ 60 Hz |
Power Consumption |
<20W (Without HDD) |
Environmental |
|
Operating Conditions |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa |
Storage Conditions |
-20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH |
Construction |
|
Dimensions |
2U, 444mm x 457.08mm x 95mm (17.5" x 18" x 3.7") |
Net Weight |
9kg (19.8 lb) (without HDD) |
Gross Weight |
10.5kg (23.1 lb) |
Installation |
Rack-mounted |
Certifications |
|
CE |
EN55022, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 |
FCC |
Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
UL |
UL 60950-1 and CAN/CSA C22.2 No.60950-1 |
Một vài Thông Tin Tham Khảo
Hình ảnh sản phẩm
Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động. hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz, công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 2U, 440mm×454mm×95mm, trọng lượng không ổ cứng 6,55KG, chất liệu kim loại.