• Dau Ghi Hinh Camera Ip Dahua NVR5432-4KS2
Dau Ghi Hinh Camera Ip Dahua NVR5432-4KS2

Đầu Ghi Hình Camera Ip Dahua NVR5432-4KS2

0 đánh giá

Kho: Còn hàng
Bảo hành: 24 tháng
19,600,000 VNĐ
Số lượng:

Thông tin sản phẩm 

NVR5416 / 5432 / 5464-4KS2

NVR5416 / 5432 / 5464-4KS2

16/32/64 Channel 1.5U 4K & Thiết bị ghi hình mạng H.265 Pro
> Giải mã codec H.265 / H.264 / MJPEG / MPEG4 
> Tối đa 320Mbps băng thông đến 
> Độ phân giải 12Mp xem trước và phát lại 
> Kết xuất video đồng thời 2HDMI / VGA 
> Vị trí thông minh 3D với camera PTZ Dahua


• Đầu ghi hình 16/32/64 kênh camera IP hỗ trợ lên đến 4k
• Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu với phân giải hỗ trợ lên đến 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1, băng thông đầu vào max 320Mpbs
• Hỗ trợ lên đến camera 12MP, cổng ra tín hiệu video 2HDMI/VGA với phân giải 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, chế độ chia hình 1/4/8/9/16/25/36, hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/9/16 camera
• Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips
• Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4, hỗ trợ 4 ổ cứng lên đến 24 TB, usb hỗ trợ 3 cổng , 2 cổng RJ4(10/100/1000M), 1 cổng RS232, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.  
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz,  công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 31.5U, 440mm×413mm×75mm, trọng lượng không ổ cứng 4.3KG, chất liệu kim loại.

Thông tin kỹ thuật

 

System  
Main Processor Quad-core embedded processor
Operating System Embedded LINUX
Display
Interface 2 HDMI (1 HDMI up to 3840x2160, Different Source ), 1 VGA
Resolution 3840x2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768
Multi-screen Display 1st screen: 
16CH: 1/4/8/9/16 
32CH: 1/4/8/9/16/25/36 
64CH: 1/4/8/9/16/25/36 
2nd screen: 1/4/8/9/16
OSD Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering
Alarm input 16 Channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface
Relay Output 6 Channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface
Tracking Trigger Event N/A
Playback and Backup
Sync Playback 1/4/9/16
Search Mode Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate tosecond)
Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network/Internal SATA burner/eSATA Device
Storage
Internal HDD 4 SATA III Ports, up to 8TB capacity for each HDD
HDD Mode Single
eSATA 1 eSATA port
SAS N/A
Auxiliary Interface
Front Cover N/A
USB 3 ports (2 Rear USB3.0,1 Front USB2.0)
RS232 1 Port, for PC Communication and Keyboard
RS485 1 Port, for PTZ Control
Third-party Support
Third-party Support Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more
Audio and Video
IP Camera Input 16/32/64 Channel
Two-way Talk 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA
Recording
Compression H.265/H.264/MJPEG/MPEG4
Resolution 12Mp/8Mp/6Mp/5Mp/4Mp/3Mp/1080P/ 720P/ D1&etc.
Record Rate 320Mbps
Bit Rate 16kbps~20Mbps for per channel
Record Mode Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Alarm), Stop
Record Interval 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec
Network
Interface 2 RJ-45 ports (10/100/1000Mbps)
Ethernet Port 2 Ethernet Ports Joint Working or 2 Independent 1000Mbps Ethernet Ports
PoE N/A
Network Function HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPOE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search(Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P
Optical Fiber Interface N/A
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 2.4, CGI Conformant
Electrical
Power Supply Single, AC 100~240V, 50/60 Hz
Power Consumption <16.7W (without HDD)
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH
Construction
Dimensions(W×D×H) 1.5U, 440mm×411.1mm×76mm (17.3" x 16.2" x 3.0")
Net Weight 4.3kg (9.5 lb) (without HDD)
Gross Weight 7kg(15.4 lb)(without HDD)
Certifications
CE EN55022, EN55024, EN50130-4, EN60950-1
FCC Part15 subpartB,ANSI C63.4-2014
UL UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1

 

Một vài Thông Tin Tham Khảo 

Một số sản phẩm Camera

Ổ Cứng dành cho đầu ghi

Đầu ghi camera IP

Phụ kiện dành cho Camera

Hình ảnh sản phẩm

 

Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC 100~240V, 50/60 Hz,  công suất không ổ cứng 16.7W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 31.5U, 440mm×413mm×75mm, trọng lượng không ổ cứng 4.3KG, chất liệu kim loại.

  • 0 Bình luận

    commentor

Tags:
Viết đánh giá
1. Đánh giá sản phẩm

2. Nội dung đánh giá0 ký tự

Đang xử lý...

Chúc mừng bạn đã đăng ký thành công ! Đăng nhập Đóng