0 đánh giá
Thông tin sản phẩm
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usd 2.0, 1 cổng RJ4(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua, hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động
• Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 6.3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm×224.9mm×47.6mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.
Thông tin kỹ thuật
System |
|
Main Processor |
Quad-core embedded processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Display |
|
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
Resolution |
3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
Multi-screen Display |
4CH: 1/4 |
8CH: 1/4/8/9 |
|
16CH: 1/4/8/9/16 |
|
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm |
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering |
Alarm input |
N/A |
Relay Output |
N/A |
Playback and Backup |
|
Playback |
4CH: 1/4 |
8CH: 1/4/8 |
|
16CH: 1/4/8/16 |
|
Search Mode |
Time /Date, MD and Exact Search (accurate to second), Smart search |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network |
Storage |
|
Internal HDD |
1 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD |
HDD Mode |
Single |
eSATA |
N/A |
Auxiliary Interface |
|
USB |
2 USB Ports (2 USB2.0) |
RS232 |
N/A |
RS485 |
N/A |
Third-party Support |
|
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more |
Audio and Video |
|
IP Camera Input |
4/8/16 Channel |
Two-way Talk |
1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Recording |
|
Compression |
H.265/H.264 |
Resolution |
8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc. |
Record Rate |
80Mbps |
Bit Rate |
16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Tampering, Video Loss), Stop |
Record Interval |
1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Network |
|
Interface |
1 RJ-45 Port (10/100Mbps) |
Ethernet Port |
1 Independent 100Mbps Ethernet Port |
PoE |
N/A |
Network Function |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), Easy4ip |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Electrical |
|
Power Supply |
DC12V/2A |
Power Consumption |
<6.3W (Without HDD) |
Environmental |
|
Operating Conditions |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa |
Storage Conditions |
-20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH |
Construction |
|
Dimensions |
Compact 1U, 260mm×224.9mm×47.6mm (10.2" x 8.9" x 1.9") |
Net Weight |
0.8kg (1.76 lb) (without HDD) |
Gross Weight |
1.6kg(3.53 lb)(without HDD) |
Certifications |
|
CE |
EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 |
FCC |
Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
UL |
UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1 |
Một vài Thông Tin Tham Khảo
Hình ảnh sản phẩm
Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 6.3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm×224.9mm×47.6mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.