0 đánh giá
- CPU: Marvell Armada 385 88F6820 Dual Core 1.8 GHz
- RAM: 1 GB DDR3
- Số lượng ổ cứng: 4
- LAN: 1000Mbps x 2 (Wake on LAN/WAN)
Hardware Specifications | |
CPU | |
CPU Model | Marvell Armada 385 88F6820 |
CPU Architecture | 32-bit |
CPU Frequency | Dual Core 1.8 GHz |
Hardware Encryption Engine | |
Memory | |
System Memory | 1 GB DDR3 |
Notes | Synology reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier's product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance. |
Storage | |
Drive Bays | 4 |
Maximum Drive Bays with Expansion Unit | 8 |
Compatible Drive Type* (See all supported drives) |
|
Maximum Internal Raw Capacity | 56 TB (14 TB drive x 4) (Capacity may vary by RAID types) |
Maximum Raw Capacity with Expansion Units | 112 TB (56 TB + 14 TB drive x 4) (Capacity may vary by RAID types) |
Maximum Single Volume Size | 16 TB |
Hot Swappable Drive | |
Notes |
|
External Ports | |
RJ-45 1GbE LAN Port | 2 (with Link Aggregation / Failover support) |
USB 3.0 Port | 2 |
eSATA Port | 1 |
File System | |
Internal Drives | EXT4 |
External Drives |
|
Appearance | |
Size (Height x Width x Depth) | 44 mm x 478 mm x 327.5 mm |
Weight | 4.34 kg |
Rack Installation Support | |
Others | |
System Fan | 40 mm x 40 mm x 3 pcs |
Fan Speed Mode |
|
Power Recovery | |
Noise Level* | 28.9 dB(A) |
Scheduled Power On/Off | |
Wake on LAN/WAN | |
Power Supply Unit / Adapter | 150W |
AC Input Power Voltage | 100V to 240V AC |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase |
Power Consumption* | 27.9 W (Access) 12.4 W (HDD Hibernation) |
British Thermal Unit | 95.2 BTU/hr (Access) 42.31 BTU/hr (HDD Hibernation) |
Environment Temperature | |
Operating Temperature | 5°C to 35°C (40°F to 95°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
Certification |
|
Warranty | 3 Years |
Notes |
|
DSM Specifications ( See more ) | |
Storage Management | |
Maximum Internal Volume Number | 256 |
Maximum iSCSI Target Number | 128 |
Maximum iSCSI LUN | 256 |
Supported RAID Type |
|
RAID Migration |
|
Volume Expansion with Larger HDDs |
|
Volume Expansion by Adding a HDD |
|
Global Hot Spare Supported RAID Type |
|
File Services | |
File Protocol | CIFS/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections | 256 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | |
NFS Kerberos Authentication | |
Account & Shared Folder | |
Maximum Local User Accounts | 2048 |
Maximum Local Groups | 256 |
Maximum Shared Folder | 256 |
Maximum Shared Folder Sync Tasks | 4 |
Log Center | |
Syslog Events per Second | 400 |
Add-on Packages (learn more about the complete add-on package list) | |
Chat | |
Maximum Users | 30 |
Notes |
|
Cloud Station Server | |
Maximum Number of Concurrently Connected Devices | 200 |
Maximum Number of Hosted Files (ext4) | 100,000 |
Notes |
|
Download Station | |
Maximum Concurrent Download Tasks | 50 |
exFAT Access (optional) | |
Media Server | |
DLNA Certification | |
Moments | |
Facial recognition | |
Subject recognition | |
Auto Color & Rotate | |
Moments Select | |
Surveillance Station | |
Maximum IP cam (Licenses required) | 16 (including 2 Free License) (See All Supported IP Cameras) |
Total FPS (H.264)* | 480 FPS @ 720p (1280x720) 400 FPS @ 1080p (1920×1080) 160 FPS @ 3M (2048x1536) 80 FPS @ 5M (2591x1944) |
Total FPS (MJPEG)* | 320 FPS @ 720p (1280x720) 120 FPS @ 1080p (1920×1080) 90 FPS @ 3M (2048x1536) 54 FPS @ 5M (2591x1944) |
Notes | Surveillance Station throughput is tested with Axis network camera, using continuous recording with live view from Surveillance Station and motion detection by camera. Live view and recording are sharing the same stream from the camera. |
Synology Drive | |
Recommended Number of Hosted Files | 100,000 (applies to files indexed or hosted by Synology Drive. For file access through other standard protocols, refer to the File Services section above) |
Recommended Number of Concurrent Connections for PC Clients | 200 (the number of connections that can be maintained when the recommended number of hosted files was reached) |
Notes |
|
Synology Office | |
Maximum Users | 400 |
Notes |
|
Video Station | |
Video Transcoding | Group 2 (See more) |
VPN Server | |
Maximum Connections | 20 |
Environment & Packaging | |
Environment | RoHS Compliant |
Packaging Content |
|
Optional Accessories |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu NAS Synology RackStation RS816 cấu hình tương đối thích hợp cho văn phòng, công ty nhỏ, dạng gắn tủ rack, thời hạn bảo hành xa, người dùng yên tâm.
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Bảo hành 3 năm chính hãng.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Hỗ trợ USB WIFI (Gắn được 1 số USB WIFI tham khảo tại đây và tại đây) để làm chức năng sau:
Khuyến khích sử dụng ổ cứng dành cho NAS SERVER.
Xem thêm các dòng NAS Synology khác.
Tham khảo Kiến thức cơ bản và Hướng dẫn cài đặt, sử dụng NAS SYNOLOGY.
Mời bạn đọc dùng thử và trải nghiệm các chức năng tuyệt vời của NAS Synology đang đặt tại công ty Đức Quang bằng cách truy cập vào như sau:
Chức năng chính :
Những Applications hay được cung cấp miễn phí bởi Synology (cài trực tiếp từ giao diện của NAS):
Cùng với nhiều App hữu ích khác như : Asterisk, Asterisk, DokuWiki, Drupal, Git Server, Glacier Backup, GLPI, HiDrive Backup, Joomla, Magento, MariaDB, MediaWiki, MonoBeta, Moodle, OpenERP 7.0, OrangeHRM, osCommerce, osTicket, PHP PEAR, Perl , phpBB, phpMyAdmin, Piwik, Podcast Generator, PrestaShop, Python3, Python, RADIUS Server, Logitech® Media Server, SugarCRM, SVN, VPN Server, vtigerCRM, Webalizer, WordPress
Giới thiệu:
Dòng NAS của SYNOLOGY khác với dòng NAS của những hãng khác ở điểm nào? Đó chính là sự dễ dàng cài đặt và sử dụng, nhà sản xuất trang bị "tận răng" cho người sử dụng với phần mềm quản lý DSM cùng kho APP đồ sộ.
NAS Synology RackStation RS816 nằm trong danh sách thuộc hàng TOP của hãng SYNOLOGY về hiệu năng sử dụng trên từng đồng mà bạn bỏ ra để đầu tư.
Hình ảnh tổng thể các góc cạnh của NAS Synology Rackstation RS816: