0 đánh giá
CPU |
CPU Model | Intel Xeon D-1541 |
---|---|---|
CPU Architecture | 64-bit | |
CPU Frequency | 8-Core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz | |
Hardware Encryption Engine (AES-NI) | ||
Memory |
System Memory | 16 GB DDR4 ECC RDIMM |
Memory Module Pre-installed | 16 GB (16 GB x 1) | |
Total Memory Slots | 4 | |
Memory Expandable up to | 128 GB (32 GB x 4) | |
Notes |
|
|
Storage |
Drive Bays | 24 |
Maximum Drive Bays with Expansion Unit | 48 (RX1217sas) / 72 (RX2417sas) | |
Compatible Drive Type* (See all supported drives) |
|
|
Maximum Internal Raw Capacity | 184.32 TB (7.68 TB drive x 24) (Capacity may vary by RAID types) | |
Maximum Raw Capacity with Expansion Units | 552.96 TB (184.32 TB + 7.68 TB drive x 48) (Capacity may vary by RAID types) | |
Maximum Single Volume Size* |
|
|
Hot Swappable Drive | ||
Notes |
|
|
External Ports |
RJ-45 1GbE LAN Port | 4 (with Link Aggregation / Failover support) |
RJ-45 10GbE LAN Port | 2 (with Link Aggregation / Failover support) | |
USB 3.0 Port | 2 | |
Expansion Port | 1 | |
PCIe |
PCIe Expansion | 1 x Gen3 x8 slot (x8 link) |
Add-In-Card Support | PCIe Network Interface Card (Learn more) | |
File System |
Internal Drives |
|
External Drives |
|
|
Notes | exFAT Access is purchased separately in Package Center. | |
Appearance |
Form Factor (RU) | 2U |
Size (Height x Width x Depth) | 88 mm x 482 mm x 724 mm | |
Weight | 14.9 kg | |
Rack Installation Support | 4-post 19" rack (Synology Rail Kit - RKS1317) | |
Notes | The rail kit is sold separately | |
Others |
System Fan | 80 mm x 80 mm x 4 pcs |
Fan Speed Mode |
|
|
Easy Replacement System Fan | ||
Power Recovery | ||
Noise Level* | 57 dB(A) | |
Scheduled Power On / Off | ||
Wake on LAN / WAN | ||
Power Supply Unit / Adapter | 500 W | |
Redundant Power Supply | ||
AC Input Power Voltage | 100 V to 240 V AC | |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase | |
Power Consumption* | 313.84 W (Access) 125.77 W (HDD Hibernation) |
|
British Thermal Unit | 1,070.86 BTU/hr (Access) 429.15 BTU/hr (HDD Hibernation) |
|
Notes |
|
|
Temperature |
Operating Temperature | 0°C to 35°C (32°F to 95°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) | |
Relative Humidity | 5% to 95% RH | |
Certification |
|
|
Warranty |
5 Years | |
Notes | The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more) | |
Environment |
RoHS Compliant | |
Packaging Content |
|
|
Optional Accessories |
|
|
Notes | It is required to use D4RD-2666-16G with identical memory modules of the same capacity and frequency. For more information, visit here. |
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Bảo hành 5 năm chính hãng.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Hỗ trợ USB WIFI (Gắn được 1 số USB WIFI tham khảo tại đây và tại đây) để làm chức năng sau:
Khuyến khích sử dụng ổ cứng dành cho NAS SERVER.
Xem thêm các dòng NAS Synology khác.
Tham khảo Kiến thức cơ bản và Hướng dẫn cài đặt, sử dụng NAS SYNOLOGY.
Mời bạn đọc dùng thử và trải nghiệm các chức năng tuyệt vời của NAS Synology đang đặt tại công ty Đức Quang bằng cách truy cập vào như sau:
Chức năng chính :
Những Applications hay được cung cấp miễn phí bởi Synology (cài trực tiếp từ giao diện của NAS):
Cùng với nhiều App hữu ích khác như : Asterisk, Asterisk, DokuWiki, Drupal, Git Server, Glacier Backup, GLPI, HiDrive Backup, Joomla, Magento, MariaDB, MediaWiki, MonoBeta, Moodle, OpenERP 7.0, OrangeHRM, osCommerce, osTicket, PHP PEAR, Perl , phpBB, phpMyAdmin, Piwik, Podcast Generator, PrestaShop, Python3, Python, RADIUS Server, Logitech® Media Server, SugarCRM, SVN, VPN Server, vtigerCRM, Webalizer, WordPress
Giới thiệu:
Dòng NAS của SYNOLOGY khác với dòng NAS của những hãng khác ở điểm nào? Đó chính là sự dễ dàng cài đặt và sử dụng, nhà sản xuất trang bị "tận răng" cho người sử dụng với phần mềm quản lý DSM cùng kho APP đồ sộ.
NAS Synology DiskStation FS3400 nằm trong danh sách thuộc hàng TOP của hãng SYNOLOGY về hiệu năng sử dụng trên từng đồng mà bạn bỏ ra để đầu tư.
Hình ảnh sản phẩm: