0 đánh giá
|
ER-X-SFP |
|
Dimensions |
142 x 75 x 23 mm (5.59 x 2.95 x 0.91") |
|
Weight |
215 g (7.58 oz) |
|
Max. Power Consumption |
5W |
|
Max. Total PoE Output |
50W @ 24V |
|
PoE Output |
Passive 24V (Pins 4, 5+; 7, 8-) |
|
Power Input |
24VDC, 2.5A Power Adapter (Included) |
|
Power Supply |
External AC/DC Adapter |
|
Supported Voltage Range |
9 to 26VDC |
|
Button |
Reset |
|
LED |
Power, Link/Activity (6), PoE (5) |
|
Processor |
Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc |
|
System Memory |
256 MB DDR3 RAM |
|
Code Storage |
256 MB NAND |
|
Certifications |
CE, FCC, IC |
|
Wall-Mount |
Yes |
|
ESD/EMP Protection |
Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
|
Operating Temperature |
-10 to 45° C (14 to 113° F) |
|
Operating Humidity |
10 to 90% Noncondensing |
|
|
Networking Interfaces |
|
Data/PoE Output Port |
(5) 10/100/1000 RJ45 Ports |
|
Data Port |
(1) 100/1000 SFP Port |
|
|
PoE with 24VDC Power Adapter |
|
PoE Out Voltage Range |
22-24VDC |
|
Max. PoE Wattage Per |
12W (24V) |
|
Data/PoE Output Port |
|
|
Max. PoE Wattage Combined |
50W |
|
(All 5 Data Ports) |
||
|
||
PoE Method |
Passive |
Hình ảnh sản phẩm
Thích hợp cho nhưng nơi đòi hỏi khả năng định tuyến cao và trao đổi dữ liệu lơn 1000000 gói tin/s như: khách sạn, sân bay, ký túc xá , trường học, …Những nơi đòi hỏi băng thông mạng cao.