0 đánh giá
Thông tin sản phẩm
PFS3110-8P-968-Port PoE Switch (Unmanaged)
> Two-layer industrial PoE switch
> MAC auto study and aging, MAC address list capacity is 8K > Support IEEE802.3af, IEEE802.3at standard > Conform IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z and IEEE802.3X standards > Industrial wide temperature design |
_Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X.
_Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 8*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W
_Giao thức PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at
_Khả năng chuyển đổi: 7.6G
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 8K
_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -30*C-65*C
_Nguồn: DC 48~57V
_Chống sét: 2KV
_Kích thước (mm): 150x100x42
_Khối lượng: 540g
Thông tin kỹ thuật
Technical Specification |
|
Model |
DH-PFS3110-8P-96 |
Ethernet Port |
1*1000 Base-X 1*10/100/1000 Base-T 8*10/100 Base-T (PoE power supply) |
PoE Power Consumption |
Each power ≤30W, Total≤96W |
PoE Protocol |
IEEE802.3af, IEEE802.3at |
Switching Capacity |
7.6G |
Packet Forwarding Rate |
4.17Mpps |
Packet Buffer Memory |
1Mb |
MAC Table Size |
8K |
Flow Control |
Enable by default |
Application Humidity |
10%~90% |
Power |
DC48~57V |
Lightning Protection |
Common Mode 4KV Differential Mode 2KV |
Working Temperature |
-30°C~65°C |
Weight |
540g |
Dimension(W×D×H) |
150mm×100mm×42mm |
Accessories |
|
Model |
|
PFT3950 |
1.25G 850nm,500m,LC, Multi-mode |
PFT3960 |
1.25G 1310/1550nm,20km,LC, Single-mode |
PFT3970 |
1.25G 1550/1310nm,20km,LC, Single-mode |
Thông tin tham khảo
Hình ảnh sản phẩm
Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab/z, IEEE802.3X. Cổng giao tiếp: 1*100/1000Mbps BASE-X, 1*10/100/1000Mbps BASE-T, 8*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE) công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤96W