0 đánh giá
Thông tin sản phẩm
PFS3005-4P-584-Port PoE Switch (Unmanaged)
> Two-layer PoE Ethernet switch
> MAC auto study and aging, MAC address list capacity is 1K > Conform IEEE802.3, IEEE802.3u and IEEE802.3X standards > Default Mode: The device works as a general switch and all ports support 10/100Mbps auto-negotiation. > Extend Mode: VLAN isolation is enabled. Ports 1-4 will be isolated respectively (10Mbps auto-negotiation), but they can communicate with the Uplink port. Besides, the transmission distance of power and network data is up to 250m. |
_Switch PoE hai lớp.
_Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
_Mặc định hoạt động như một switch bình thường, với tốc độ 10/100Mbps.
_Chế độ mở rộng: tốc độ độ lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.
_Cổng giao tiếp: 1*10/100Mbps BASE-T, 4*10/100Mbps BASE-T(cấp nguồn PoE)
_Công suất PoE: Mỗi cổng ≤30W, Tổng cộng ≤85W
_Khả năng chuyển đổi: 1G.
_Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
_Môi trường hoạt động: Độ ẩm 10%-90%, Nhiệt độ -10*C-50*C
_Nguồn: DC51V/1.25A
_Chống sét: 1KV
_Kích thước (mm): 100x100x26
_Khối lượng: 259g
Thông số kỹ thuật
Technical Specification |
|
Model |
DH-PFS3005-4P-58 |
Ethernet Port |
1*10/100 Base-T 4*10/100 Base-T (PoE power supply) |
PoE Power Consumption |
Each power ≤30W, Total≤58W |
PoE Protocol |
IEEE802.3af, IEEE802.3at |
Switching Capacity |
1Gbps |
Packet Forwarding Rate |
744Kpps |
Packet Buffer Memory |
448Kb |
MAC Table Size |
1K |
Flow Control |
Enable |
Application Humidity |
10%~90% |
Power |
Default DC51V/1.25A power adapter |
Lightning Protection |
Common Mode 2KV Differential Mode 1KV |
Working Temperature |
-10°C~50°C |
Weight |
259g |
Dimension(W×D×H) |
100mm×100mm×26mm |
Thông tin tham khảo
Hình ảnh sản phẩm
Chế độ mở rộng: tốc độ độ lập của port 1-4 là 10Mbps, liên kết được với công Uplink. Khoảng cách hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa 250m.