• Seagate Ironwolf Pro ST10000NE0004 10TB
Seagate Ironwolf Pro ST10000NE0004 10TB

Seagate Ironwolf Pro ST10000NE0004 10TB

0 đánh giá

Kho: Còn hàng
Bảo hành: 60 tháng
12,650,000 VNĐ15,100,000 VNĐ
Số lượng:
Dung lượng 10TB
Tốc độ vòng quay 7200rpm
Kích thước 3.5 inch
Kết nối SATA III 6Gb/s
Bộ nhớ đệm (cache) 256MB
Dung lượng hoạt động tối đa 300TB/Năm
Số Byte trên mỗi Sector 512 (logical) / 4096 (physical)
Mật độ ghi tối đa 2230KBPI
Mật độ Track 386ktracks/in
Mật độ vùng 867Gb/in2
Số lượng sector 19,532,873,728
Đầu đọc  14
Đĩa 7
Cao (mm/in) X 26.11mm / 1.028 in
Rộng (mm/in) Y  101.85mm/4.01 in
Dày (mm/in) Z 146.99mm / 5.787 in
Trọng lượng (g/lb) 650g / 1.42 lb
Độ trễ trung bình 4.16ms
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (12 V) 2.5 A

 

2.0A (Tùy chỉnh thông qua Smart Command Transport)

Dung sai điện thế (theo công bố ) 5V +10/-5% 12V ±10%
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) –40° to 70°C
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động 5° to 60°C
Biên độ nhiệt 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động)
30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)
Độ ẩm tương đối 5% đến 95% (lúc hoạt động)
5% đến 95% (lúc bảo quản)
Biên độ của độ ẩm tương đối 30% trên giờ
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm 26°C tối đa (lúc hoạt động)
29°C tối đa (lúc bảo quản)
Độ cao, hoạt động –304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft)
Độ cao, bảo quản
(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa)
–304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft)
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động (max at 2 m) Read 70 Gs / Write 40 Gs
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản  250 Gs at 2ms
Chịu Rung, lúc bảo quản 2–500 Hz: 2Hz/.001g2/Hz 4Hz/.03g2/Hz 100Hz/.03g2/Hz 500Hz/.001g2/Hz
Chịu Rung,lúc hoạt động   5–22 Hz:       0.25 Gs, Limited displacement 22–350 Hz:    0.50 Gs 350–500 Hz:  0.25 Gs 
 Rung động vận hành  20–1500Hz: 12.5 rads/s²
Rung khi không hoạt động 2–500 Hz: 2.27 Grms ref
Tốc độ truyển tải dữ liệu tối đa 214 MB/s
Chu kỳ Nạp – Ngắt 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA PIO modes 0–4 Multiword DMA modes 0–2 Ultra DMA modes 0–6
Điện áp cho phép 5V ± 5%
Âm vực học lúc nghỉ 2.8 bels (khoảng)
3.0 bels (tối đa)
Âm vực học lúc hoạt động 3.2 bels (khoảng)
3.4 bels (tối đa)
Tuổi thọ trung bình 1.000.000 Giờ
Cứu dữ liệu miễn phí 1 lần trong thời gian bảo hành
  • 0 Bình luận

    commentor

Tags:
Viết đánh giá
1. Đánh giá sản phẩm

2. Nội dung đánh giá0 ký tự

Đang xử lý...

Chúc mừng bạn đã đăng ký thành công ! Đăng nhập Đóng