0 đánh giá
Patch Panel Cat 6 SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 6 của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
AMP NETCONNECT Cat 6 SL Series Patch Panels 24 port.
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
AMP NETCONNECT Cat 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
Cat 6 patch panel không chống nhiễu, 24-port cao 1U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
AMP NETCONNECT Cat 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” racks.
Performance Data:
Frequency MHz | Insertion Loss dB |
Return Loss dB |
NEXT dB |
FEXT dB |
||||
Category 6 Standard |
Max | Category 6 Standard |
Min | Category 6 Standard |
Min | Category 6 Standard |
Min | |
1 | 0.10 | 0.02 | 30 | 52.4 | 75.0 | 84.8 | 75.0 | 83.7 |
4 | 0.10 | 0.02 | 30 | 53.7 | 75.0 | 80.3 | 71.1 | 74.8 |
8 | 0.10 | 0.02 | 30 | 55.3 | 75.0 | 77.4 | 65.0 | 69.4 |
10 | 0.10 | 0.03 | 30 | 56.1 | 74.0 | 76.4 | 63.1 | 67.5 |
16 | 0.10 | 0.03 | 30 | 57.6 | 69.9 | 72.0 | 59.0 | 62.9 |
20 | 0.10 | 0.04 | 30 | 59.3 | 68.0 | 71.9 | 57.1 | 61.7 |
25 | 0.10 | 0.04 | 30 | 59.4 | 66.0 | 69.1 | 55.1 | 59.8 |
31.25 | 0.11 | 0.05 | 30 | 56.8 | 64.1 | 67.7 | 53.2 | 58.2 |
62.5 | 0.16 | 0.06 | 28 | 42.3 | 58.1 | 61.5 | 47.2 | 52.6 |
100 | 0.20 | 0.06 | 24 | 33.2 | 54.0 | 57.7 | 43.1 | 48.7 |
200 | 0.28 | 0.06 | 18 | 21.2 | 48.0 | 52.5 | 37.1 | 42.2 |
250 | 0.32 | 0.10 | 16 | 17.4 | 46.0 | 47.9 | 35.1 | 40.1 |
Chất liệu:
Connector housing Interface(6-Pack Module) : Hợp chất Polyester màu đen.
Panel: Thép, vỏ màu đen.