• Patch Panel AMP CommScope 1375014-2 CAT6
Patch Panel AMP CommScope 1375014-2 CAT6

Patch Panel AMP CommScope 1375014-2 CAT6

0 đánh giá

Kho: Còn hàng
Bảo hành: tháng
2,000,000 VNĐ2,600,000 VNĐ
Số lượng:

Patch Panel Cat 6 SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 6 của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).

AMP NETCONNECT Cat 6 SL Series Patch Panels 24 port.
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.

AMP NETCONNECT Cat 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu.  Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết. 
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.

Thông số kỹ thuật

Cat 6 patch panel không chống nhiễu, 24-port cao 1U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
AMP NETCONNECT Cat 6 Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết. 
AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” racks.

Performance Data:

Frequency MHz Insertion Loss
dB
Return Loss
dB
NEXT 
dB
FEXT 
dB
Category 6
Standard
Max Category 6
Standard
Min Category 6
Standard
Min Category 6
Standard
Min
1 0.10 0.02 30 52.4 75.0 84.8 75.0 83.7
4 0.10 0.02 30 53.7 75.0 80.3 71.1 74.8
8 0.10 0.02 30 55.3 75.0 77.4 65.0 69.4
10 0.10 0.03 30 56.1 74.0 76.4 63.1 67.5
16 0.10 0.03 30 57.6 69.9 72.0 59.0 62.9
20 0.10 0.04 30 59.3 68.0 71.9 57.1 61.7
25 0.10 0.04 30 59.4 66.0 69.1 55.1 59.8
31.25 0.11 0.05 30 56.8 64.1 67.7 53.2 58.2
62.5 0.16 0.06 28 42.3 58.1 61.5 47.2 52.6
100 0.20 0.06 24 33.2 54.0 57.7 43.1 48.7
200 0.28 0.06 18 21.2 48.0 52.5 37.1 42.2
250 0.32 0.10 16 17.4 46.0 47.9 35.1 40.1

Chất liệu:

Connector housing Interface(6-Pack Module) : Hợp chất Polyester màu đen.
Panel: Thép, vỏ màu đen.

Đang cập nhật...
  • 0 Bình luận

    commentor

Tags:
Viết đánh giá
1. Đánh giá sản phẩm

2. Nội dung đánh giá0 ký tự

Đang xử lý...

Chúc mừng bạn đã đăng ký thành công ! Đăng nhập Đóng