0 đánh giá
- CPU: Marvell Armada 370 1.2 GHz
- RAM: 512 MB DDR3
- Giao tiếp: 1xUSB 2.0; 1xUSB 2.0
- LAN: Gigabit x 2
Hardware Specifications | |
CPU | |
CPU Model | Marvell Armada 370 |
CPU Frequency | 1.2 GHz |
Floating Point | |
Hardware Encryption Engine | |
Memory | |
System Memory | 512 MB DDR3 |
External Ports | |
USB 2.0 Port | 1 |
USB 3.0 Port | 1 |
SD Card Reader | |
File System | |
External Drives |
|
Appearance | |
Size (Height X Width X Depth) | 31 mm X 125 mm X 125 mm |
Weight | 0.295 kg |
Others | |
LAN Number (RJ45) | Gigabit X 2 |
Link Aggregation | |
Wireless Support (dongle) | |
Power Supply Unit / Adapter | 24W |
AC Input Power Voltage | 100V to 240V AC |
Power Frequency | 50/60 HZ, Single Phase |
Power Consumption | 8.66W (Access) 7.12W (Idle) |
Dynamic DC Input | 7-24V |
DC Output | 1A |
Đầy đủ tính năng như 1 sản phẩm NAS Synology khác, tuy nhiên EDS được thiết kế đặc biệt, chống rung, tiêu thụ điện năng cực thấp nhằm phục vụ môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật:
- Hãng sản xuất :................. SYNOLOGY
- Model :............................... DiskStation EDS14
- CPU:.................................. Marvell Armada 370 1.2 GHz
- Floating Point:.................... Yes
- RAM:.................................. 512 MB DDR3
- Giao tiếp:............................ 1xUSB 2.0; 1xUSB 2.0
- Size (HxWxD):.................... 31 mm X 125 mm X 125 mm
- Weight:................................ 0.295 kg
- LAN:.................................... Gigabit x 2
Tham khảo Kiến thức cơ bản và Hướng dẫn cài đặt, sử dụng NAS SYNOLOGY.
Khuyến khích sử dụng ổ cứng dành cho NAS SERVER.
Xem thêm các dòng NAS Synology khác.
Tham khảo Kiến thức cơ bản và Hướng dẫn cài đặt, sử dụng NAS SYNOLOGY.
Mời bạn đọc dùng thử và trải nghiệm các chức năng tuyệt vời của NAS Synology đang đặt tại công ty Đức Quang bằng cách truy cập vào như sau:
Hình ảnh tổng thể các góc cạnh của NAS Synology DiskStation EDS14: