0 đánh giá
- CPU: Realtek RTD1296 Quad Core 1.4 GHz
- RAM: 2 GB DDR4
- Số lượng ổ cứng: 2
- USB 3.0: 2 Port
Hardware Specifications
CPU | |
CPU Model | Realtek RTD1296 |
CPU Architecture | 64-bit |
CPU Frequency | Quad Core 1.4 GHz |
Hardware Encryption Engine | |
Hardware Transcoding Engine | 10-bit H.265 (HEVC), MPEG-4 Part 2, MPEG-2, VC-1; maximum resolution: 4K (4096 x 2160); maximum frame rate per second (FPS): 60 |
Memory | |
System Memory | 2 GB DDR4 |
Storage | |
Drive Bays | 2 |
Compatible Drive Type* (See all supported drives) |
|
Maximum Internal Raw Capacity | 28 TB (14 TB drive x 2) (Capacity may vary by RAID types) |
Maximum Single Volume Size | 108 TB |
Hot Swappable Drive | |
Notes |
|
External Ports | |
RJ-45 1GbE LAN Port | 1 |
USB 2.0 Port | 1 |
USB 3.0 Port | 2 |
Copy Button | |
File System | |
Internal Drives |
|
External Drives |
|
Notes | exFAT Access is purchased separately in Package Center. |
Appearance | |
Size (Height x Width x Depth) | 165 mm x 108 mm x 233.2 mm |
Weight | 1.3 kg |
Others | |
System Fan | 92 mm x 92 mm x 1 pcs |
Fan Speed Mode |
|
Brightness adjustable front LED indicators | |
Power Recovery | |
Noise Level* | 19.3 dB(A) |
Scheduled Power On/Off | |
Wake on LAN/WAN | |
Power Supply Unit / Adapter | 60W |
AC Input Power Voltage | 100V to 240V AC |
Power Frequency | 50/60 Hz, Single Phase |
Power Consumption* | 14.99 W (Access) 5.78 W (HDD Hibernation) |
British Thermal Unit | 51.15 BTU/hr (Access) 19.72 BTU/hr (HDD Hibernation) |
Environment Temperature | |
Operating Temperature | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
Certification |
|
Warranty | 2 Years |
Notes |
|
DSM Specifications ( See more ) | |
Storage Management | |
Maximum Internal Volume Number | 256 |
Maximum iSCSI Target Number | 10 |
Maximum iSCSI LUN | 10 |
SSD TRIM | |
Supported RAID Type |
|
RAID Migration | Basic to RAID 1 |
Volume Expansion with Larger HDDs |
|
Volume Expansion by Adding a HDD | Synology Hybrid RAID |
File Sharing Capacity | |
Maximum Local User Accounts | 2048 |
Maximum Local Groups | 256 |
Maximum Shared Folder | 256 |
Maximum Shared Folder Sync Tasks | 2 |
Maximum Concurrent CIFS/AFP/FTP Connections | 200 |
Windows Access Control List (ACL) Integration | |
NFS Kerberos Authentication | |
Log Center | |
Syslog Events per Second | 400 |
Add-on Packages (learn more about the complete add-on package list) | |
Chat | |
Maximum Users | 500 |
Notes |
|
Cloud Station Server | |
Maximum Number of Concurrently Connected Devices | 200 |
Maximum Number of Hosted Files (ext4) | 100,000 |
Notes |
|
Download Station | |
Maximum Concurrent Download Tasks | 30 |
Drive | |
Maximum Number of Hosted Files | 100,000 |
Maximum Number of Concurrent Connections for PC Clients | 200 |
Notes |
|
exFAT Access (optional) | |
Media Server | |
DLNA Compliance | |
Moments | |
Facial recognition | |
Subject recognition | |
Office | |
Maximum Users | 200 |
Notes |
|
Snapshot Replication | |
Maximum Snapshots per Shared Folder | 256 |
Maximum of system snapshots | 4,096 |
Surveillance Station | |
Maximum IP cam (Licenses required) | 20 (including 2 Free License) (See All Supported IP Cameras) |
Total FPS (H.264)* | 600 FPS @ 720p (1280x720) 300 FPS @ 1080p (1920×1080) 200 FPS @ 3M (2048x1536) 150 FPS @ 5M (2591x1944) 110 FPS @ 4K (3840x2160) |
Total FPS (H.265)* | 600 FPS @ 720p (1280x720) 300 FPS @ 1080p (1920×1080) 240 FPS @ 3M (2048x1536) 200 FPS @ 5M (2591x1944) 180 FPS @ 4K (3840x2160) |
Total FPS (MJPEG)* | 240 FPS @ 720p (1280x720) 200 FPS @ 1080p (1920×1080) 130 FPS @ 3M (2048x1536) 80 FPS @ 5M (2591x1944) |
Notes | Surveillance Station throughput is tested with Axis network camera, using continuous recording with live view from Surveillance Station and motion detection by camera. Live view and recording are sharing the same stream from the camera. |
Video Station | |
Video Transcoding | 4K Group 3 (See more) |
Maximum Transcoding Channel Number | 1 channel, 60 FPS @ 4K (4096 x 2160), H.265 (HEVC), 10-bit or 1 channel, 30 FPS @ 1080p (1920 × 1080), H.264 (AVC)/MPEG-4 Part 2 (XVID, DIVX5)/MPEG-2/VC-1 |
Notes | |
VPN Server | |
Maximum Connections | 20 |
Environment & Packaging | |
Environment | RoHS Compliant |
Packaging Content |
|
Optional Accessories |
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu NAS Synology DiskStation DS218 cấu hình mạnh mẽ thích hợp dùng cho công ty, cửa hàng, doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Bảo hành 2 năm chính hãng.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Hỗ trợ USB WIFI (Gắn được 1 số USB WIFI tham khảo tại đây và tại đây) để làm chức năng sau:
Khuyến khích sử dụng ổ cứng dành cho NAS SERVER.
Xem thêm các dòng NAS Synology khác.
Tham khảo Kiến thức cơ bản và Hướng dẫn cài đặt, sử dụng NAS SYNOLOGY.
Mời bạn đọc dùng thử và trải nghiệm các chức năng tuyệt vời của NAS Synology đang đặt tại công ty Đức Quang bằng cách truy cập vào như sau:
Chức năng chính :
Những Applications hay được cung cấp miễn phí bởi Synology (cài trực tiếp từ giao diện của NAS):
Cùng với nhiều App hữu ích khác như : Asterisk, Asterisk, DokuWiki, Drupal, Git Server, Glacier Backup, GLPI, HiDrive Backup, Joomla, Magento, MariaDB, MediaWiki, MonoBeta, Moodle, OpenERP 7.0, OrangeHRM, osCommerce, osTicket, PHP PEAR, Perl , phpBB, phpMyAdmin, Piwik, Podcast Generator, PrestaShop, Python3, Python, RADIUS Server, Logitech® Media Server, SugarCRM, SVN, VPN Server, vtigerCRM, Webalizer, WordPress
Giới thiệu:
Dòng NAS của SYNOLOGY khác với dòng NAS của những hãng khác ở điểm nào? Đó chính là sự dễ dàng cài đặt và sử dụng, nhà sản xuất trang bị "tận răng" cho người sử dụng với phần mềm quản lý DSM cùng kho APP đồ sộ.
NAS Synology DiskStation DS218 nằm trong danh sách thuộc hàng TOP của hãng SYNOLOGY về hiệu năng sử dụng trên từng đồng mà bạn bỏ ra để đầu tư.
Hình ảnh tổng thể các góc cạnh của NAS Synology DiskStation DS218: