0 đánh giá
Loại máy in: | Laser màu |
Cỡ giấy: | A4 |
Độ phân giải: | 600x600dpi |
Kết nối: | • USB2.0 • Wifi • 10/100 Base T Ethernet |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút: | 12tờ |
Tốc độ in mầu (Tờ/phút): | 8tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ): | 150tờ |
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): | 125tờ |
Chức năng: | • In 2 mặt • In Network • In trực tiếp |
OS Supported: | • Microsoft Windows Vista • Microsoft Windows 7 |
Bộ vi xử lý: | 600MHz |
Bộ nhớ trong(Mb): | 128 |
Công suất tiêu thụ(W): | 295 |
Nguồn điện sử dụng: | AC 110V |
Kích thước: | 399 x 453 x 254 mm |
Khối lượng: | 18.1Kg |
Loại máy in: | Laser màu |
Cỡ giấy: | A4 |
Độ phân giải: | 600x600dpi |
Kết nối: | • USB2.0 • Wifi • 10/100 Base T Ethernet |
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút: | 12tờ |
Tốc độ in mầu (Tờ/phút): | 8tờ |
Khay đựng giấy thường (Tờ): | 150tờ |
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): | 125tờ |
Chức năng: | • In 2 mặt • In Network • In trực tiếp |
OS Supported: | • Microsoft Windows Vista • Microsoft Windows 7 |
Bộ vi xử lý: | 600MHz |
Bộ nhớ trong(Mb): | 128 |
Công suất tiêu thụ(W): | 295 |
Nguồn điện sử dụng: | AC 110V |
Kích thước: | 399 x 453 x 254 mm |
Khối lượng: | 18.1Kg |