0 đánh giá
Series |
Intel |
Socket type |
Intel |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
32 nm |
Codename (Tên mã) |
Intel |
Số lượng Cores |
2 |
Số lượng Threads |
4 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) |
3.10GHz |
Bus Speed / HyperTransport |
5.0 GT/s ( 5000 MT/s – 2.5 Gb/s) |
L3 Cache |
3 MB |
Đồ họa tích hợp |
Intel HD Graphics |
Graphics Frequency (MHz) |
850 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
65 |
Max Temperature (°C) |
69.09 |
Advanced Technologies |
• Intel Hyper-Threading |
Công nghệ đồ họa |
• Intel Quick Sync Video |