0 đánh giá
Thông tin sản phẩm
![]() |
IPC-K15Camera mạng 1.3MP K Series Wi-Fi
> 1/3 "1.3Megapixel CMOS tiến bộ > Mã hóa H.264 & MJPEG hai luồng > 25/30fps@1.3M (1280x960)
|
• Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2.8 mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp 2,4GHz Wi-Fi, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V, công suất <4W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm, trọng lượng 0.4KG
Thông số kỹ thuật
Camera |
|
Image Sensor |
1/3” 1.3Megapixel progresive CMOS |
Effective Pixels |
1280(H) x960(V) |
RAM/ROM |
256MB/16MB |
Scanning System |
Progressive |
Minimum Illumination |
0.5Lux/F2.2(Color), 0Lux/F2.2(IR on) |
S/N Ratio |
More than 50dB |
IR Distance |
Distance up to 10m(33ft) |
IR On/Off Control |
Auto/ Manual |
IR LEDs |
1 |
Lens |
|
Lens Type |
Fixed |
Mount Type |
Board-in |
Focal Length |
2.8mm |
Max. Aperture |
F2.2 |
Angle of View |
H:92°;V:66° |
Focus Control |
Fixed |
Close Focus Distance |
N/A |
PTZ |
|
Pan/Tilt Range |
Pan:0° ~360° ;Tilt:-10° ~90° ;Rotation:0° ~360° |
Video |
|
Compression |
H.264/H.264B/H.264H.MJPEG |
Streaming Capability |
2 Streams |
Resolution |
1.3M(1280×960)/720P(1280×720)/ VGA(640 ×480)/QVGA(320×240) |
Frame Rate |
1.3M(1~25/30fps) |
VGA/QVGA(1~25/30fps) |
|
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
Bit Rate |
H264:32K ~ 10240Kbps |
Day/Night |
Auto(ICR) / Color / B/W |
BLC Mode |
BLC / HLC / DWDR |
White Balance |
Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
Gain Control |
Auto/Manual |
Noise Reduction |
3D DNR |
Motion Detetion |
Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest |
Off / On (4 Zone) |
Electronic Image |
Support |
Smart IR |
Support |
Digital Zoom |
16x |
Flip |
0°/90°/180°/270° |
Mirror |
Off / On |
Privacy Masking |
Off / On (4 Area, Rectangle) |
Audio |
|
Compression |
G.711A;G.711Mu;AAC |
Network |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
Wi-Fi |
Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n),50m(open field) |
Protocol |
HTTP;HTTPs;TCP;ARP;RTSP;RTP;UDP;SMTP;FTP; DHCP;DNS;DDNS;PPPOE;IPv4/v6;QoS;UPnP;NTP; Bonjour;802.1x;Multicast;ICMP;IGMP; |
Interoperability |
ONVIF, PSIA, CGI |
Streaming Method |
Unicast / Multicast |
Max. User Access |
10 Users/20 Users |
Edge Storage |
NAS(Network Attached Storage) Local PC for instant recording, 128GB |
Web Viewer |
IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software |
Smart PSS, DSS,Easy4ip |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android Phone |
Certifications |
|
Certifications |
CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B |
Interface |
|
Video Interface |
N/A |
Audio Interface |
Built-in Mic & Speaker |
RS485 |
N/A |
Alarm |
1/1,PIR |
Electrical |
|
Power Supply |
DC12V |
Power Consumption |
<4.5W |
Environmental |
|
Operating Conditions |
-10°C ~ +45°C (14°F ~ +113°F) / Less than 95% RH |
Strorage Conditions |
-10°C ~ +45°C (14°F ~ +113°F) / Less than 95% RH |
Ingress Protection |
N/A |
Vandal Resistance |
N/A |
Construction |
|
Casing |
Plastic |
Dimensions |
Φ78.5mm×127.8mm(3.09’ x5.03’’) |
Net Weight |
0.31Kg (0.68lb) |
Gross Weight |
0.45Kg (0.99lb) |
Một vài Thông Tin Tham Khảo
Hình ảnh sản phẩm
Ống kính cố định 2.8 mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp 2,4GHz Wi-Fi, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V, công suất <4W, chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm, trọng lượng 0.4KG